giới hạn chênh lệch của thép cây mài bóng

giới hạn chênh lệch của thép cây mài bóng

cấp độ bền cấp7
(h7)
cấp8
(h8)
cấp9
(h9)
cấp10
(h10)
cấp11
(h11)
cấp12
(h12)
cấp13
(h13)
đường kính, chiều dài cạnh, khoảng cách đến cạnh đối diện, chiều dày, chiều ngang lớn hơn hoặc bằng 3
từ 6 trở xuống
0
-0.012
0
-0.018
0
-0.030
0
-0.048
0
-0.075
0
-0.12
0
-0.18
lớn hơn 6 và nhỏ hơn hoặc bằng 10 0
-0.015
0
-0.022
0
-0.036
0
-0.058
0
-0.090
0
-0.15
0
-0.22
lớn hơn 10 và nhỏ hơn hoặc bằng 18 0
-0.018
0
-0.027
0
-0.043
0
-0.070
0
-0.11
0
-0.18
0
-0.27
lớn hơn 18 và nhỏ hơn hoặc bằng 30 0
-0.021
0
-0.033
0
-0.052
0
-0.084
0
-0.13
0
-0.21
0
-0.33
lớn hơn 30 và nhỏ hơn hoặc bằng 50 0
-0.025
0
-0.039
0
-0.062
0
-0.100
0
-0.16
0
-0.25
0
-0.39
lớn hơn 50 và nhỏ hơn hoặc bằng 80 0
-0.030
0
-0.046
0
-0.074
0
-0.12
0
-0.19
0
-0.30
0
-0.46
lớn hơn 80 và nhỏ hơn hoặc bằng 120 0
-0.035
0
-0.054
0
-0.087
0
-0.14
0
-0.22
0
-0.35
0
-0.54

áp dụng các ứng mức độ chênh lệch giới hạn

hình dạng và phương pháp gia công tròn tứ giác lục giác tấm (mặt phẳng, phẳng)
cán kéo cắt
cấp độ bền cấp7・cấp8・cấp9 cấp8・cấp9・cấp10 cấp11・cấp12・cấp13 cấp10・cấp11 cấp11・cấp12 cấp12・cấp13

※cấp độ bền chuẩn・・・dưới chuẩn